Có 2 kết quả:

参酌 cān zhuó ㄘㄢ ㄓㄨㄛˊ參酌 cān zhuó ㄘㄢ ㄓㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to consider (a matter)
(2) to deliberate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to consider (a matter)
(2) to deliberate

Bình luận 0